Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
03/10/2024 | Bình Định: 11-12 Quảng Trị: 42-46 Quảng Bình: 16-60 | Trượt |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 79-84 Khánh Hòa: 88-54 | Trúng Đà Nẵng 79 |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 43-97 Quảng Nam: 72-69 | Trúng Quảng Nam 69 |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 91-71 Phú Yên: 79-84 | Trúng Thừa Thiên Huế 71 |
29/09/2024 | Kon Tum: 67-91 Khánh Hòa: 59-15 Thừa Thiên Huế: 42-94 | Trúng Kon Tum 67 |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 39-14 Quảng Ngãi: 39-32 Đắk Nông: 84-51 | Trúng Đắk Nông 51 |
27/09/2024 | Gia Lai: 48-73 Ninh Thuận: 83-38 | Trúng Ninh Thuận 38 |
26/09/2024 | Bình Định: 92-99 Quảng Trị: 75-48 Quảng Bình: 58-93 | Trúng Bình Định 99 |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 44-27 Khánh Hòa: 29-19 | Trúng Đà Nẵng 44 |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 58-86 Quảng Nam: 25-88 | Trúng Quảng Nam 25 |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 87-39 Phú Yên: 32-75 | Trượt |
22/09/2024 | Kon Tum: 94-85 Khánh Hòa: 45-37 Thừa Thiên Huế: 16-60 | Trượt |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 19-36 Quảng Ngãi: 92-84 Đắk Nông: 25-82 | Trúng Đắk Nông 82 |
20/09/2024 | Gia Lai: 42-30 Ninh Thuận: 54-42 | Trúng Ninh Thuận 54 |
19/09/2024 | Bình Định: 88-79 Quảng Trị: 38-29 Quảng Bình: 69-88 | Trượt |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 96-91 Khánh Hòa: 27-90 | Trúng Khánh Hòa 27 |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 85-13 Quảng Nam: 46-24 | Trúng Quảng Nam 24 |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 10-63 Phú Yên: 30-69 | Trúng Thừa Thiên Huế 10 Trúng Phú Yên 30 |
15/09/2024 | Kon Tum: 65-11 Khánh Hòa: 35-95 Thừa Thiên Huế: 42-26 | Trúng Kon Tum 11 Trúng Thừa Thiên Huế 42 |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 84-86 Quảng Ngãi: 88-34 Đắk Nông: 44-32 | Trúng Quảng Ngãi 88 |
13/09/2024 | Gia Lai: 18-11 Ninh Thuận: 69-71 | Trúng Gia Lai 11 Trúng Ninh Thuận 69 |
12/09/2024 | Bình Định: 81-46 Quảng Trị: 60-16 Quảng Bình: 16-63 | Trượt |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 71-89 Khánh Hòa: 23-45 | Trúng Khánh Hòa 23 |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 53-96 Quảng Nam: 89-73 | Trúng Đắk Lắk 96 |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 95-31 Phú Yên: 89-92 | Trượt |
08/09/2024 | Kon Tum: 34-18 Khánh Hòa: 68-13 Thừa Thiên Huế: 54-17 | Trượt |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 59-14 Quảng Ngãi: 19-82 Đắk Nông: 24-91 | Trúng Đà Nẵng 59 |
06/09/2024 | Gia Lai: 24-55 Ninh Thuận: 56-71 | Trượt |
05/09/2024 | Bình Định: 21-05 Quảng Trị: 87-27 Quảng Bình: 42-62 | Trúng Bình Định 05 |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 68-11 Khánh Hòa: 95-63 | Trúng Khánh Hòa 95 |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 16-60 Quảng Nam: 87-70 | Trúng Đắk Lắk 16 |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 72-38 Phú Yên: 25-88 | Trúng Thừa Thiên Huế 38 |
01/09/2024 | Kon Tum: 70-18 Khánh Hòa: 93-87 Thừa Thiên Huế: 15-32 | Trượt |
Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 69 | 18 | 83 |
Giải bảy | 052 | 638 | 085 |
Giải sáu | 3799 1592 6659 | 1845 4015 6893 | 5064 2307 2749 |
Giải năm | 8769 | 3609 | 3264 |
Giải tư | 03163 96365 70113 76595 32261 08392 06398 | 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 | 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410 |
Giải ba | 76730 06161 | 43512 41576 | 93166 25040 |
Giải nhì | 80071 | 33259 | 18854 |
Giải nhất | 39998 | 94082 | 30208 |
Đặc biệt | 117930 | 852571 | 573568 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 09 | 07, 08 | |
1 | 13 | 12, 15, 18 | 10, 11 |
2 | 24, 29, 29 | 22, 26 | |
3 | 30, 30 | 38 | 32 |
4 | 45 | 40, 49 | |
5 | 52, 59 | 59 | 54 |
6 | 61, 61, 63, 65, 69, 69 | 67 | 64, 64, 66, 68 |
7 | 71 | 70, 71, 76 | |
8 | 80, 82 | 83, 85 | |
9 | 92, 92, 95, 98, 98, 99 | 93, 93 | 91, 99 |